Чтобы thường được sử dụng để trả lời câu hỏi tại sao зачем? (why?), для чего? (what for?), с какой целью? (for what purpose?). 1) Чтобы được sử dụng để biểu đạt mong muốn hoặc bạn muốn một thứ gì đó. Câu luôn luôn ở thời quá khứ. Ví dụ: - Я хочу, чтобы ты был здесь. (Tôi muốn bạn ở đây) - Она хочет, чтобы хорошо сдала экзамен. (Cô ấy muốn trả thi tốt) 2. Чтобы được sử dụng cho cái gì đó mà chúng ta không biết chắc chắn. ( чтобы theo sau của phủ định của động từ –Не + động từ) Ví dụ: - Я не заметила, чтобы он пришел раньше. (Tôi không nhận thấy là anh ấy đã đến sớm hơn). - Они не думают, чтобы она могла это сделать. (Họ không nghĩ cô ấy có thể làm được việc đó) - Ирина никогда не слышала чтобы ты пел. (Irina chưa bao giờ nghe bạn hát) Công thức của чтобы – Чтобы + nguyên thể – Чтобы + thì quá khứ 3. Khi chủ ngữ của câu là giống nhau thì động từ ở vế thứ hai sẽ giữ nguyên. Nếu chủ ngữ khác nhau thì động từ sau чтобы ở thời quá khứ. Ví dụ: - Я прошу, чтобы ты рассказал мне о них.
Các bài viết tập trung vào cách sử dụng và học tập nâng cao tiếng Nga.